顎 ngạc →Tra cách viết của 顎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét) - Cách đọc: ガク、あご
Ý nghĩa:
quai hàm, jaw
顎 ngạc [Chinese font] 顎 →Tra cách viết của 顎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
ngạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
hàm, quai hàm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương gò má hoặc xương quai hàm gọi là “ngạc cốt” 顎骨. ◎Như: “thượng ngạc cốt” 上顎骨 xương hàm trên, “hạ ngạc cốt” 下顎骨 xương hàm dưới.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xương gò má, (quyền) xương quai hàm gọi là hạ ngạc 下顎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm: 上顎 Hàm trên; 下顎 Hàm dưới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuôn mặt dài — Vẻ kính cẩn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典