顋 tai [Chinese font] 顋 →Tra cách viết của 顋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
tai
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần dưới má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Má, hai bên mặt. § Còn viết là 腮.
Từ điển Thiều Chửu
① Má, hai bên mặt gọi là tai. Có khi viết là 腮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gò má.
Từ ghép
bộc tai 曝顋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典