頰 giáp →Tra cách viết của 頰 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét) - Cách đọc: ほお
Ý nghĩa:
má, gò má, cheek
頰 giáp [Chinese font] 頰 →Tra cách viết của 頰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
giáp
phồn thể
Từ điển phổ thông
má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Má (phần hai bên mặt). ◎Như: “lưỡng giáp phi hồng” 兩頰緋紅 hai gò má ửng hồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Má. Hai má bên mặt gọi là giáp. Như lưỡng giáp phi hồng 兩頰緋紅 hai gò má ửng hồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai bên mặt. Hai má — Cái mép, góc miệng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典