頦 hài [Chinese font] 頦 →Tra cách viết của 頦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
cai
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].
hài
phồn thể
Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cằm. § Cũng như “hạ ba” 下巴.
Từ điển Thiều Chửu
① Dưới cằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàm, phần dưới má.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典