Kanji Version 13
logo

  

  

hài [Chinese font]   →Tra cách viết của 頦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
cai
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. [xiàba], [xiàba ker].

hài
phồn thể

Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cằm. § Cũng như “hạ ba” .
Từ điển Thiều Chửu
① Dưới cằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàm, phần dưới má.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典