頖 phán [Chinese font] 頖 →Tra cách viết của 頖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
phán
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trường học
2. tan lở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phán cung” 頖宮 trường học của các nước chư hầu đời nhà Chu. § Cũng viết là “phán cung” 泮宮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phán 泮 dùng trong hai chữ phán cung 泮宮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 泮 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trường học của nước chư hầu. Cũng gọi là Phán cung 頖宮.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典