韮 phỉ [Chinese font] 韮 →Tra cách viết của 韮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 韭
Ý nghĩa:
cửu
phồn thể
Từ điển phổ thông
rau hẹ
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ 韭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韭 (bộ韭).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rau hẹ, như chữ Cửu 韭.
phỉ
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 韭. (Tồn nghi: Unicode xếp chữ phỉ 韮 vào bộ 179 cửu 韭)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典