韩 hàn →Tra cách viết của 韩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 韋 (4 nét)
Ý nghĩa:
hàn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Hàn
2. Triều Tiên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韓
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tường giếng, hàng rào giếng;
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.
Từ ghép 1
bắc hàn 北韩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典