韛 bị [Chinese font] 韛 →Tra cách viết của 韛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
bại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái túi da để thổi lửa;
② (đph) Ống bễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để thổi lửa. Cái bễ.
bị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống bễ, cái túi da để thổi lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi da để thổi lửa ngày xưa.
2. (Danh) Ống bễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái túi da để thổi lửa.
② Ống bễ.
bộ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bộ xoa 韛靫.
Từ ghép
bộ xoa 韛靫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典