韃 thát [Chinese font] 韃 →Tra cách viết của 韃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
thát
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thát đát 韃靼,鞑靼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thát Đát” 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan 契丹, lập ra nhà Nguyên 元. Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ 蒙古.
Từ điển Thiều Chửu
① Thát Ðát 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ 蒙古 bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【韃靼】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.
Từ ghép
thát đát 韃靼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典