Kanji Version 13
logo

  

  

thát [Chinese font]   →Tra cách viết của 韃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
thát
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: thát đát ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thát Đát” một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan , lập ra nhà Nguyên . Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ .
Từ điển Thiều Chửu
① Thát Ðát một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.
Từ ghép
thát đát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典