鞵 hài [Chinese font] 鞵 →Tra cách viết của 鞵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
hài
phồn thể
Từ điển phổ thông
giày, dép
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hài” 鞋.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hài 鞋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hài 鞋.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典