Kanji Version 13
logo

  

  

tháp [Chinese font]   →Tra cách viết của 鞳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
tháp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thang tháp )
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Thang tháp” : xem “thang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thang tháp tiếng chuông trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng chuông trống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ binh khí.
Từ ghép
thang tháp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典