鞳 tháp [Chinese font] 鞳 →Tra cách viết của 鞳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
tháp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thang tháp 鞺鞳)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Thang tháp” 鞺鞳: xem “thang” 鞺.
Từ điển Thiều Chửu
① Thang tháp 鞺鞳 tiếng chuông trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng chuông trống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ binh khí.
Từ ghép
thang tháp 鞺鞳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典