鞲 câu [Chinese font] 鞲 →Tra cách viết của 鞲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
câu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: câu bị 鞲鞴,韝鞴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bao bằng da bọc cánh tay dùng khi bắn tên.
2. (Danh) “Câu bị” 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Thiều Chửu
① Câu bị 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Băng tay và bao tay của người nuôi chim ưng;
② 【鞲鞴】câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn.
Từ ghép
câu bị 鞲鞴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典