鞀 đào [Chinese font] 鞀 →Tra cách viết của 鞀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
đào
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trống cơm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái trống cơm. § Thông “đào” 鼗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đào 鼗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鼗 (bộ 鼓).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái trống nhỏ có cán cầm, một nhạc khí thời cổ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典