靼 đát [Chinese font] 靼 →Tra cách viết của 靼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
đát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thát đát 韃靼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Da thú mềm.
2. (Danh) “Thát Đát” 韃靼: xem “thát” 韃.
Từ điển Thiều Chửu
① Thát Ðát 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ 蒙古 bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 韃靼 [Dádá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại da thú thuộc mềm.
Từ ghép
thát đát 鞑靼 • thát đát 韃靼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典