靧 hối [Chinese font] 靧 →Tra cách viết của 靧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 面
Ý nghĩa:
hối
phồn thể
Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hối” 頮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hối 頮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như 頮, bộ 頁).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rửa mặt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典