靥 yếp, yểm →Tra cách viết của 靥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
yếp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靨
yểm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典