靓 tịnh →Tra cách viết của 靓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 青 (8 nét)
Ý nghĩa:
tịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
son phấn trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trang sức, diện (son phấn, quần áo đẹp...);
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典