靐 tịnh→Tra cách viết của 靐 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 39 nét -
Bộ thủ: 雨 (8 nét) - Cách đọc: ヒョウ、ビョウ
Ý nghĩa:
[Yurica tổng hợp] 靐靐 [tịnh tịnh] là tiếng sấm (雷声 lôi thanh). Tiếng sấm rền. Phiên tiếng Trung: bìng. [Tiếng Nhật] 雷鳴という意味の字である。ちなみに、䨻とはもっと大きな音のことである。