Kanji Version 13
logo

  

  

tịnh  →Tra cách viết của 靐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 39 nét - Bộ thủ: 雨 (8 nét) - Cách đọc: ヒョウ、ビョウ
Ý nghĩa:
[Yurica tổng hợp] [tịnh tịnh] là tiếng sấm ( lôi thanh). Tiếng sấm rền. Phiên tiếng Trung: bìng. [Tiếng Nhật] というである。ちなみに、とはもっときなのことである。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典