靉 ái [Chinese font] 靉 →Tra cách viết của 靉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
ái
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ái đãi” 靉靆.
Từ điển Thiều Chửu
① Ái đãi 靉靆 mây kéo đen kịt, mù mịt.
② Tên riêng cái kính đeo.
Từ điển Trần Văn Chánh
【靉靆】ái đãi [àidài] ① Mây mù mịt;
② (Một loại) kính (đeo mắt);
③ Tối tăm, mù mịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Ái 靄.
Từ ghép
ái ái 靉靉 • ái đãi 靉靆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典