靂 lịch [Chinese font] 靂 →Tra cách viết của 靂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phích lịch” 霹靂.
Từ điển Thiều Chửu
① Sét đánh thình lình gọi là phích lịch 霹靂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 霹靂 [pilì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích lịch 霹靂: Tiếng sấm lớn nổ.
Từ ghép
phích lịch 霹靂 • tích lịch 霹靂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典