霭 ái, ải →Tra cách viết của 霭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 雨 (8 nét)
Ý nghĩa:
ái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mây, sương mù;
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靄
ải
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典