Kanji Version 13
logo

  

  

ái, ải  →Tra cách viết của 霭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 雨 (8 nét)
Ý nghĩa:
ái
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mây, sương mù;
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ải
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典