霡 mạch [Chinese font] 霡 →Tra cách viết của 霡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
mạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mạch mộc 霡霂,霢霂)
Từ điển trích dẫn
1. “Mạch mộc” 霡霂: cũng viết là 霢霂: xem “mạch” 霢.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạch mộc 霡霂 mưa rây, mưa nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【霡霂】 mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây.
Từ ghép
mạch mộc 霡霂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典