Kanji Version 13
logo

  

  

mạch [Chinese font]   →Tra cách viết của 霡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
mạch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mạch mộc ,)
Từ điển trích dẫn
1. “Mạch mộc” : cũng viết là : xem “mạch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mạch mộc mưa rây, mưa nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【】 mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây.
Từ ghép
mạch mộc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典