霂 mộc [Chinese font] 霂 →Tra cách viết của 霂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
mộc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa phùn
Từ điển trích dẫn
1. (Mạch mộc 霢霂: xem “mạch” 霢.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưa phùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mưa phùn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ, mưa phùn. Cũng nói: Mạch mộc 霢霂.
Từ ghép
mạch mộc 霡霂 • mạch mộc 霢霂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典