Kanji Version 13
logo

  

  

mộc [Chinese font]   →Tra cách viết của 霂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
mộc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mưa phùn
Từ điển trích dẫn
1. (Mạch mộc : xem “mạch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mưa phùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mưa phùn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ, mưa phùn. Cũng nói: Mạch mộc .
Từ ghép
mạch mộc • mạch mộc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典