雾 vụ →Tra cách viết của 雾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 雨 (8 nét)
Ý nghĩa:
vụ
giản thể
Từ điển phổ thông
sương mù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 霧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sương mù;
② Bụi nước (ở bình bơm phun ra): 噴霧器 Bình phun.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典