雑 tạp →Tra cách viết của 雑 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 隹 (8 nét) - Cách đọc: ザツ、ゾウ
Ý nghĩa:
linh tinh, miscellaneous
雑 tạp →Tra cách viết của 雑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 隹 (ふるとり) (8 nét) - Cách đọc: ザツ、ゾウ、ま(じる)、ま(ぜる)
Ý nghĩa:
・まじる。まじわる。いりまじる。
・みだれる。純粋でない。整っていない。
・みな。ともに。一緒に。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典