隹 chuy [Chinese font] 隹 →Tra cách viết của 隹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
chuy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim đuôi ngắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Một cái tên chung để gọi giống chim đuôi ngắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung loài chim đuôi ngắn — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典