隷 lệ →Tra cách viết của 隷 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 隶 (8 nét) - Cách đọc: レイ
Ý nghĩa:
nô lệ, lệ thuộc, slave
隷 lệ [Chinese font] 隷 →Tra cách viết của 隷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 隶
Ý nghĩa:
lệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phụ thuộc
2. lối chữ lệ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” 隸.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lệ 隸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phụ thuộc vào — Tiếng gọi người thấp kém hèn hạ — Đày tớ — Tên một kiểu viết chữ Hán.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典