隣 lân →Tra cách viết của 隣 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 阝L (3 nét) - Cách đọc: リン、とな-る、となり
Ý nghĩa:
bên cạnh, neighboring
隣 lân →Tra cách viết của 隣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
lân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gần, kề
2. láng giềng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄰 (bộ 邑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ lân 鏻.
Từ ghép 3
mục lân 睦隣 • tiện lân 賤隣 • trạch lân 擇隣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典