隠 ẩn →Tra cách viết của 隠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 阝L (3 nét) - Cách đọc: イン、かく-す、かく-れる
Ý nghĩa:
giấu, nấp, che giấu, conceal
隠 ẩn →Tra cách viết của 隠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
ẩn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “ẩn” 隱.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典