隉 niết [Chinese font] 隉 →Tra cách viết của 隉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
niết
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngột niết 杌隉,杌陧)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ngột niết” 杌隉.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngột niết 杌隉 nguy ngập. Có khi viết là 卼,臲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 阢隉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm trở.
Từ ghép
ngột niết 杌隉 • ngột niết 阢隉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典