隂 ẩm [Chinese font] 隂 →Tra cách viết của 隂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
âm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “âm” 陰.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ âm 陰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Âm 陰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典