陿 hiệp [Chinese font] 陿 →Tra cách viết của 陿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
hiệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
hẹp, bé
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hiệp” 狹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hiệp 狹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狹 (bộ 犭).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hiệp 陜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典