陻 nhân [Chinese font] 陻 →Tra cách viết của 陻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
nhân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “nhân” 堙.
Từ điển Thiều Chửu
① Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堙 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tường đất đắp thêm ngoài thành cho chắc — Lấp đi. Bế tắc — Mất đi. Mai một.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典