険 hiểm →Tra cách viết của 険 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阝L (3 nét) - Cách đọc: ケン、けわ-しい
Ý nghĩa:
hiểm trở, precipitous
険 hiểm →Tra cách viết của 険 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 阜 阝 (こざと・こざとへん・おか) (2 nét) - Cách đọc: ケン、けわ(しい)
Ý nghĩa:
・けわしい。山が切り立っている。
・けわしい。あぶない。あやうい。
・けわしい所。平らでない所。
・きびしい。きつい。とげとげしい。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典