陧 niết [Chinese font] 陧 →Tra cách viết của 陧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
niết
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngột niết 杌隉,杌陧)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “niết” 隉.
2. Giản thể của chữ 隉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 阢隉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隉
Từ ghép
ngột niết 杌陧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典