Kanji Version 13
logo

  

  

thăng [Chinese font]   →Tra cách viết của 陞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
thăng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bay lên
2. cái thưng
3. thưng, thăng (đơn vị đo)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thăng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thăng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trèo lên cao — Dùng như Thăng .
Từ ghép
trạc thăng • vinh thăng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典