陞 thăng [Chinese font] 陞 →Tra cách viết của 陞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
thăng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bay lên
2. cái thưng
3. thưng, thăng (đơn vị đo)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thăng” 升.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thăng 升.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 昇 (bộ 十).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trèo lên cao — Dùng như Thăng 升 và 昇.
Từ ghép
trạc thăng 擢陞 • vinh thăng 榮陞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典