阯 chỉ [Chinese font] 阯 →Tra cách viết của 阯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
chỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nền đất
2. (xem: địa chỉ 地址)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “chỉ” 址.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ chỉ 址.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 址 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nền nhà — Bờ nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典