阕 khuyết →Tra cách viết của 阕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuyết
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hết, xong
2. đoạn, bài, khúc hát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xong, kết thúc, chấm dứt: 樂闋 Bản nhạc đã kết thúc;
② (văn) Rỗng không;
③ Bài, bản: 一闋歌 曲 Một bài ca; 詞闋 Một bài từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典