Kanji Version 13
logo

  

  

khuyết  →Tra cách viết của 阕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuyết
giản thể

Từ điển phổ thông
1. hết, xong
2. đoạn, bài, khúc hát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xong, kết thúc, chấm dứt: Bản nhạc đã kết thúc;
② (văn) Rỗng không;
③ Bài, bản: Một bài ca; Một bài từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典