阎 diêm →Tra cách viết của 阎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
diêm
giản thể
Từ điển phổ thông
âm phủ, địa ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cửa ngõ, cổng làng;
② [Yán] (Họ) Diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典