阂 ngại →Tra cách viết của 阂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khác biệt
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trở ngại: 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách;
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典