闪 siểm, thiểm →Tra cách viết của 闪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
siểm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. né, nấp, tránh, lánh
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái
thiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. né, nấp, tránh, lánh
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chớp: 打閃 Chớp lóe, trời chớp;
② Nhấp nháy, lấp lánh: 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh);
③ Tránh ra, lánh ra: 閃開 Tránh ra;
④ Sụn, bại: 閃了腰 Sụn cả lưng;
⑤ [Shăn] (Họ) Thiểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典