闘 đấu →Tra cách viết của 闘 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét) - Cách đọc: トウ、たたか-う
Ý nghĩa:
chiến đấu, fight
闘 đấu [Chinese font] 闘 →Tra cách viết của 闘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
đấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “đấu” 鬬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đấu 鬬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬭 (bộ 鬥).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典