闊 khoát [Chinese font] 闊 →Tra cách viết của 闊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
khoát
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rộng rãi
2. xa vắng
3. sơ suất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rộng, lớn. ◇Lí Hoa 李華: “Địa khoát thiên trường, bất tri quy lộ” 地闊天長, 不知歸路 (Điếu cổ chiến tràng văn 弔古戰場文) Đất rộng trời dài, không biết đường về.
2. (Tính) Hào phóng, rộng rãi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Vũ vi nhân thị tửu, khoát đạt cảm ngôn” 武為人嗜酒, 闊達敢 (Mã Vũ truyện 馬武傳) (Mã) Vũ là người thích rượu, hào phóng dám ăn dám nói.
3. (Tính) Viển vông, không thiết thật. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 vu vơ. ◇Lô Đồng 盧仝: “Thử ngôn tuy thái khoát, thả thị thần tâm tràng” 此言雖太闊, 且是臣心腸 (Đông hành 冬行) Lời này tuy thật viển vông, nhưng chính là ruột gan của tôi.
4. (Tính) Giàu có, sang trọng. ◎Như: “khoát lão” 闊佬 lão nhà giàu.
5. (Tính) Thưa, ít, sơ sài, không kĩ lưỡng, thiếu tinh mật. ◎Như: “sơ khoát” 疏闊 (1) sơ suất, không cẩn thận. (2) không thân thiết.
6. (Danh) Chiều rộng.
7. (Danh) Hành vi xa xỉ.
8. (Động) Khoan hoãn. ◇Hán Thư 漢書: “Khoát kì tô phú” 闊其租賦 (Vương Mãng truyện 王莽傳傳) Khoan nới thuế má.
9. (Động) Li biệt. ◎Như: “khoát biệt” 闊別 cách xa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chí thân cửu khoát, da môn đô bất nhận đắc liễu” 至親久闊, 爺們都不認得了 (Đệ nhất nhất tứ hồi) Bà con thân thiết cách biệt lâu ngày, chúng tôi đều không nhận ra ai nữa.
Từ điển Thiều Chửu
① Rộng rãi.
② Xa vắng. Như khoát biệt 闊別 cách biệt đã lâu.
③ Sơ suất. Như sơ khoát 疏闊 sơ suất không cẩn thận.
④ Cần khổ, làm ăn lao khổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, rộng rãi, chiều rộng: 路闊十米 Đường rộng mười mét;
② (văn) Nới rộng: 闊其租賦 Nới rộng tô thuế (Hán thư);
③ (văn) Vu vơ, không hợp thực tế: 迂闊 Vu khoát, vu vơ;
④ Hào Phóng xa xỉ;
⑤ Giàu sang, sang trọng: 闊人 Người giàu; 擺闊 Bày biện cho ra vẻ sang trọng;
⑥ (văn) Xa cách, xa vắng: 闊別稍久 Xa cách khá lâu (Vương Hi Chi: Tạp thiếp tứ);
⑦ (văn) Sơ suất: 疏闊 Sơ suất;
⑧ (văn) Chùn, nhụt (chí...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng rãi — Quá rộng, quá xa, không sát sự thật. Td: Vu khoát — Xa nhau lâu ngày — Xa lạ.
Từ ghép
bài khoát 擺闊 • cao đàm khoát luận 高談闊論 • đại đao khoát phủ 大刀闊斧 • khế khoát 契闊 • khiết khoát 契闊 • khoan khoát 寬闊 • khoát biệt 闊別 • khoát đạt 闊達 • quảng khoát 廣闊 • sơ khoát 疏闊 • vu khoát 迂闊 • xa khoát 奓闊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典