闆 bản →Tra cách viết của 闆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
bản
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chủ hiệu, ông chủ. § Cũng như 板. ◎Như: “lão bản” 老闆 chủ tiệm, ông chủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chủ hiệu, ông chủ (như 板 nghĩa
⑦, bộ 木): 老闆 Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lão bản 老闆 vần Lão.
Từ ghép 1
lão bản 老闆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典