Kanji Version 13
logo

  

  

bản  →Tra cách viết của 闆 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
bản
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chủ hiệu, ông chủ. § Cũng như . ◎Như: “lão bản” chủ tiệm, ông chủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chủ hiệu, ông chủ (như nghĩa
⑦, bộ ): Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lão bản vần Lão.
Từ ghép 1
lão bản




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典