閲 duyệt →Tra cách viết của 閲 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét) - Cách đọc: エツ
Ý nghĩa:
phê duyệt, review
閲 duyệt →Tra cách viết của 閲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
duyệt
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 閱
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Duyệt 閱.
Từ ghép 3
kiểm duyệt 檢閲 • lịch duyệt 歴閲 • phiệt duyệt 閥閲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典