関 quan →Tra cách viết của 関 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét) - Cách đọc: カン、せき、かか-わる
Ý nghĩa:
quan ải, liên quan, related
関 quan →Tra cách viết của 関 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
quan
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cửa ải, cửa ô
2. đóng (cửa)
3. quan hệ, liên quan
Từ ghép 3
bả quan 把関 • quan hà 関河 • thành quan 城関
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典