閌 khang →Tra cách viết của 閌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
khang
phồn thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, đồ sộ
Từ điển Trần Văn Chánh
【閌閬】 khang lang [kangláng] (đph) Phần trống không của một vật kiến trúc.
Từ ghép 1
khang lãng 閌閬
kháng
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khang lang 閌閬,闶阆)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cửa thật cao — Cao ( trái với thấp ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典