镴 lạp →Tra cách viết của 镴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
lạp
giản thể
Từ điển phổ thông
hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hợp kim hàn. Cg. 白鑞 [báilà], 錫鑞 [xilà], 焊錫 [hànxi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典