镗 thang →Tra cách viết của 镗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thang
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏜
Từ điển Trần Văn Chánh
(cơ) Doa. Cv. •e Xem 鏜 [tang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Boong boong, thùng thùng, phèng phèng... (tiếng chuông, trống, hay thanh la);
② Cái chiêng nhỏ. Xem 鏜 [táng].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典